Danh sách học năm học sinh suy dinh dưỡng quý 3 – năm học: 2020-2021
Lượt xem:
TRƯỜNG MẪU GIÁO BÚP SEN XANH | ||||||||
DANH SÁCH TRẺ SUY DINH DƯỠNG – BÉO PHÌ | ||||||||
GIAI ĐOẠN III – NĂM HỌC 2020 – 2021 | ||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | CÂN NẶNG (kg) |
TT DD |
CHIỀU CAO (cm) |
TT DD |
KẾT LUẬN |
GHI CHÚ |
A | SUY DINH DƯỠNG | |||||||
1 | Y Trí Ayun | Mầm | 10 | NC1 | 90 | BT | SDD độ 1 | |
2 | Phạm Đức Thanh Phong | Mầm | 11 | NC1 | 93 | BT | SDD độ 1 | |
3 | Y Hữu Bkrông | Mầm | 9,5 | NC1 | 90 | BT | SDD độ 1 | |
4 | Lê Hoàng Phúc An | Chồi 1 | 14 | NC1 | 95 | BT | SDD độ 1 | |
5 | Y Jun Niê | Chồi 1 | 11 | NC1 | 95 | TC1 | SDD độ 1 | |
6 | Bùi Kim Thư | Chồi 1 | 11 | NC1 | 90 | TC1 | SDD độ 1 | |
7 | H Zu Ra Êya | Chồi 1 | 12,5 | NC1 | 88 | TC1 | SDD độ 1 | |
8 | Y NaSa Mlô | Chồi 2 | 15 | NC1 | 91 | TC1 | SDD độ 1 | |
9 | H Phon Niê | Chồi 2 | 14 | NC1 | 90 | TC1 | SDD độ 1 | |
10 | H Mô Za Niê | Lá 2 | 11.3 | NC1 | 97 | TC1 | SDD độ 1 | |
11 | H Di Na Ktla | Lá 3 | 14 | NC1 | 95 | TC1 | SDD độ 1 | |
12 | H Lệ Ayun | Lá 3 | 14,5 | NC1 | 100 | TC1 | SDD độ 1 | |
13 | H Châm Êya | Lá 3 | 13,3 | NC1 | 94 | TC1 | SDD độ 1 | |
14 | Y Sữa Niê | Lá 3 | 16.5 | NC1 | 81 | TC1 | SDD độ 1 | |
TỔNG CỘNG | 221 | |||||||
PHÁT TRIỂN BT | 207 | tỷ lệ (%): | 93.7 | |||||
Suy dinh dưỡng độ 1 | 14 | tỷ lệ (%): | 6.3 | |||||
Nhẹ cân | 14 | tỷ lệ (%): | 6.3 | |||||
Béo phì | 0 | tỷ lệ (%): | 0.0 | |||||
Thấp còi | 10 | tỷ lệ (%): | 4.5 | |||||
Thời gian kiểm tra : ngày 25/03/2021 | ||||||||
Thời gian theo dõi : từ ngày 25/03/2021 đến ngày 25/06/2021 | ||||||||
CưBao, ngày 25 tháng 03 năm 2021 | ||||||||
NGƯỜI LẬP | P. HIỆU TRƯỞNG | |||||||
Nguyễn Thúy Huyền | Phan Thị Hiền |