DANH SÁCH BÉ CHĂM NGOAN KÌ 1-2018 2019
Lượt xem:
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT BÉ CHĂM NGOAN | |||
HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2018 – 2019 | |||
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | Lê Nguyễn Nhật Anh | Mầm | |
2 | Đinh Diễm Ayũn | Mầm | |
3 | H – Đam Bdap | Mầm | |
4 | Y – Ki Đăng Ayũn | Mầm | |
5 | Y – Luyn Ayũn | Mầm | |
6 | H – Đô Na Ayun | Mầm | |
7 | H – Trim Bkrông | Mầm | |
8 | Y – Rô Za Niê | Mầm | |
9 | Phan Hoàng Ái Trân | Mầm | |
10 | Trịnh Lê Khánh Vy | Mầm | |
11 | Y – Wang Niê | Mầm | |
12 | Đoàn Quốc Tiến | Mầm | |
13 | Bùi Ngô Thịnh Triệu | Mầm | |
14 | Cao Văn Hưng | Mầm | |
15 | Phạm Minh Đông | Mầm | |
16 | Trần Cao Thanh | Mầm | |
17 | Lê Thái An | Mầm | |
18 | Y – Gia Lâm Ayun | Mầm | |
19 | Nguyễn Ngọc Khả Hân | Mầm | |
20 | Phan Gia Hào | Mầm | |
21 | Nguyễn Hoàng Gia Phát | Mầm | |
22 | Nguyễn Huy Hoàng Phát | Mầm | |
23 | Cao Thị Như Ý | Chồi 1 | |
24 | Tăng Văn Thiên Qúy | Chồi 1 | |
25 | Y – Trí Ayũn | Chồi 1 | |
26 | Ngô Cao Bảo Châu | Chồi 1 | |
27 | H – Y Niê | Chồi 1 | |
28 | H – An Nê Êya | Chồi 1 | |
29 | Ayun Đinh Thanh Nhàn | Chồi 1 | |
30 | Trần Viết Vũ Hoàng | Chồi 1 | |
31 | Trần Phạm Khánh My | Chồi 1 | |
32 | Phạm Khôi Nguyên | Chồi 1 | |
33 | Nguyễn Khánh Vỹ | Chồi 1 | |
34 | Thái Nguyễn Kiều Trang | Chồi 1 | |
35 | Trần Tuấn Tú | Chồi 1 | |
36 | Nguyễn Hoàng Quân | Chồi 1 | |
37 | Lê Hải Đăng | Chồi 1 | |
38 | Y – Nhị Ayũn | Chồi 2 | |
39 | Y – Kiết Ayũn | Chồi 2 | |
40 | Y – Trôn Ayũn | Chồi 2 | |
41 | Nguyễn Ngô Bảo Tiên | Chồi 2 | |
42 | Nguyễn Viết Tâm | Chồi 2 | |
43 | Trần Văn Thiên Phúc | Chồi 2 | |
44 | Y – Nguyên Niê | Chồi 2 | |
45 | Nguyễn Nhật Hưng | Chồi 2 | |
46 | Y – Sê La Ktla | Chồi 2 | |
47 | H – Ngôn Ayũn | Chồi 2 | |
48 | Bùi Hải Đăng | Chồi 2 | |
49 | Trần Hoàng Thiên Cầm | Chồi 2 | |
50 | Nguyễn Thiên Triều | Chồi 2 | |
51 | H – Wel Ayun | Chồi 3 | |
52 | H – Nương Niê | Chồi 3 | |
53 | H – Chôm Niê | Chồi 3 | |
54 | Y – Văn Ayun | Chồi 3 | |
55 | Y – Khuyên Bkrông | Chồi 3 | |
56 | Y – Hữu Bkrông | Chồi 3 | |
57 | Y – Trin Bkrông | Chồi 3 | |
58 | Y – Ly Va Ayun | Chồi 3 | |
59 | Y – Đhăm Niê Siêng | Chồi 3 | |
60 | Phạm Y Khuyến Ayun | Chồi 3 | |
61 | Y – Prô Ven Niê | Chồi 3 | |
62 | Y – Tinh Niê | Chồi 3 | |
63 | Y – Glin Niê | Chồi 3 | |
64 | Hồ Qúy Phúc | Lá 1 | |
65 | Ngô Quốc Hiếu | Lá 1 | |
66 | Hoàng Phi Long | Lá 1 | |
67 | Nguyễn Thành Phát | Lá 1 | |
68 | Nguyễn Khánh Thy | Lá 1 | |
69 | Dương Hà Trường An | Lá 1 | |
70 | Đinh Ngọc Bảo Quân | Lá 1 | |
71 | Y – Hoang Niê | Lá 1 | |
72 | H – Ngước Niê | Lá 1 | |
73 | H – Ve Niê | Lá 1 | |
74 | Y – Phun Niê | Lá 1 | |
75 | Trần Trung Trực | Lá 1 | |
76 | Nguyễn Phương Nhi | Lá 1 | |
77 | Y – BoNy Ayun | Lá 1 | |
78 | Nguyễn Phương Thùy | Lá 2 | |
79 | Bùi Minh Tâm | Lá 2 | |
80 | Y – ZaLin Ayun | Lá 2 | |
81 | Trương Đặng Bảo Khánh | Lá 2 | |
82 | Y – Thuyl Ktla | Lá 2 | |
83 | H – Mrim Niê | Lá 2 | |
84 | Bùi Nguyễn Nhật Linh | Lá 2 | |
85 | Y – Sâm Bkrông | Lá 2 | |
86 | H – Zi Niê | Lá 2 | |
87 | Phạm Duy Thiên Phúc | Lá 2 | |
88 | H – Zulia Niê | Lá 2 | |
89 | Phan Nguyên Khang | Lá 2 | |
90 | H – An Đa Niê | Lá 2 | |
91 | Y – Pham Ayun | Lá 3 | |
92 | H – Ka Li Ayun | Lá 3 | |
93 | Y – Đô Na Kbuôr | Lá 3 | |
94 | Y – Che Niê | Lá 3 | |
95 | H – Khăn Niê | Lá 3 | |
96 | H – Pha Ayun | Lá 3 | |
97 | Y – Giáp Niê | Lá 3 | |
98 | Y – Ngẽ Ayun | Lá 3 | |
99 | Y – Sôi Ayun | Lá 3 | |
100 | Y – Ngiăng Ayun | Lá 3 | |
101 | Y – Bil Niê | Lá 3 | |
102 | H – Phi Lan Bkrông | Lá 3 | |
103 | H – Hương Niê | Lá 3 | |
104 | H – Nhôn Niê | Lá 3 | |
105 | H – Mai Niê | Lá 3 | |
106 | Niê To Ny | Lá 3 | |
107 | Y – Phơ Ađrơng | Lá 3 | |
108 | Y – Záp Ayun | Lá 3 | |
109 | H – Đô Na Ayun | Lá 3 | |
110 | H – Li Gin Ayun | Lá 3 | |
111 | H – Ninh Ktla | Lá 3 | |
112 | Y – Rô La Niê | Lá 3 | |
113 | Y – Rô My Ayun | Lá 3 | |
114 | H – Gan Niê | Lá 3 | |
115 | Y – Tô Niê | Lá 3 | |
116 | H – Thoét Niê | Lá 3 | |
117 | H – Muôn Ayun | Lá 3 | |
Danh sách này tổng cộng có: 117 cháu | |||
CưBao, ngày tháng năm 201 | |||
NGƯỜI LẬP | HIỆU TRƯỞNG | ||
Phan Thị Hiền | Nguyễn Thị Ánh |